Các mã HS dưới đây áp dụng cho các sản phẩm được giới thiệu tại Cổng thông tin BioTrade Việt Nam. Để tìm hiểu và tra cứu danh mục mã HS đầy đủ nhất, vui lòng truy cập website của ITC Trademap hoặc Hải quan Việt Nam.
Chương 9: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
0902 | Chè đã hoặc chưa pha hương liệu |
090210 | -Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg |
09021010 | –Lá chè |
09021090 | –Loại khác |
090220 | -Chè xanh khác (chưa ủ men) |
09022010 | –Lá chè |
09022090 | –Loại khác |
090230 | -Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg |
09023010 | –Lá chè |
09023090 | –Loại khác |
090240 | Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần |
09024010 | –Lá chè |
09024090 | –Loại khác |
0906 | Quế và hoa quế |
090610 | -Chưa xay hoặc chưa nghiền |
09061100 | –Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
09061900 | –Loại khác |
090620 | -Đã xay hoặc nghiền |
0909 | Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries) |
-Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries) | |
090961 | –Chưa xay hoặc nghiền |
09096110 | —Của hoa hồi |
09096120 | —Của hoa hồi dạng sao |
09096130 | —Của cây ca-rum (caraway) |
09096190 | —Loại khác |
090962 | –Đã xay hoặc nghiền |
09096210 | —Của hoa hồi |
09096220 | —Của hoa hồi dạng sao |
09096230 | —Của cây ca-rum (caraway) |
09096290 | —Loại khác |
0910 | Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác |
091010 | -Gừng |
09101100 | –Chưa xay hoặc chưa nghiền |
09101200 | –Đã xay hoặc nghiền |
091020 | -Nghệ tây |
091030 | -Nghệ (curcuma) |
Chương 12: Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc
1211 | Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. |
121120 | -Rễ cây nhân sâm |
12112010 | –Đã cắt, nghiền, hoặc dạng bột |
12112090 | –Loại khác |
121190 | -Loại khác |
–Loại chủ yếu dùng làm dược liệu | |
12119014 | —Loại khác, đã cắt hoặc nghiền dạng bột |
12119019 | —Loại khác |
–Loại khác | |
12119096 | —Rễ cây cam thảo |
12119098 | —Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
12119099 | —Loại khác |
1212 | Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
-Rong biển và các loại tảo khác | |
121221 | –Thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
12122190 | —Loại khác |
121229 | –Loại khác |
—Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự | |
12122911 | —-Loại dùng làm dược phẩm |
12122919 | —-Loại khác |
12122920 | —Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô |
12122930 | —Loại khác, đông lạnh |
12129200 | –Quả bồ kết (carob) |
Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
2101 | Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của chúng. |
210120 | -Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay: |
21012010 | –Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đường |
21012090 | –Loại khác |
2106 | Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
–Các chế phẩm không chứa cồn được sử dụng để chế biến hoặc sản xuất đồ uống | |
21069051 | —Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp |
21069052 | —Chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống |
21069053 | —Sản phẩm từ sâm |
21069059 | —Loại khác |
21069070 | –Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) |
21069080 | –Hỗn hợp vi lượng để bổ sung vào thực phẩm |
21069091 | —Hỗn hợp khác của hoá chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm |
21069092 | —Chế phẩm từ sâm |
21069093 | —Chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ em thiếu lactaza |
21069094 | —Các chế phẩm thực phẩm khác dùng cho trẻ em |
21069096 | —Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác |
21069098 | —Các chế phẩm hương liệu khác |
Chương 30: Dược phẩm
3004 | Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. |
–Thuốc chống sốt rét | |
30049063 | —-Thuốc đông y từ thảo dược |
–Thuốc tẩy giun | |
30049072 | —-Thuốc đông y từ thảo dược |
–Loại khác | |
30049098 | —-Thuốc đông y từ thảo dược |
Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
3301 | Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa dầu đã chiết; tinh dầu cô đặc trong chất béo, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hương liệu hoặc ngâm tẩm; sản phẩm phụ terpen từ quá trình khử terpen các loại tinh dầu; nước cất tinh dầu và dung dịch nước của các loại tinh dầu. |
-Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt | |
330124 | –Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) |
330125 | –Của cây bạc hà khác |
330129 | –Loại khác |
330130 | -Chất tựa nhựa |
330190 | -Loại khác |
33019010 | –Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc |
33019090 | –Loại khác |
3302 | Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống. |
330210 | -Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
33021090 | –Loại khác |
330290 | -Loại khác |
3305 | Chế phẩm dùng cho tóc |
330510 | -Dầu gội đầu |
330509 | -Loại khác |
3306 | Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng, đã đóng gói để bán lẻ. |
330610 | -Chế phẩm đánh răng |
33061010 | –Dạng kem hoặc bột để ngăn ngừa các bệnh về răng |
33061090 | –Loại khác |
330690 | -Loại khác |
3307 | Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế phẩm làm rụng lông (2) và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. |
-Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi phòng, kể cả các chế phẩm có mùi thơm dùng trong nghi lễ tôn giáo | |
33074910 | —Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính tẩy uế |